Có 2 kết quả:
东西半球 dōng xī bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ • 東西半球 dōng xī bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ
dōng xī bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
East and West hemispheres
Bình luận 0
dōng xī bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
East and West hemispheres
Bình luận 0